Furthermore một trong những trạng từ nối được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh. Vậy Furthermore là gì? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về liên từ này ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Kiến thức trọng tâm |
|
Theo từ điển Cambridge, Furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ có nghĩa là “hơn nữa, thêm vào đó”. Đây là một trạng từ được sử dụng để nối 2 câu với nhau, nhằm thêm thông tin cho điều đã được nói đến trước đó.
Ví dụ:
Furthermore là một trạng từ tiếng Anh được sử dụng để nối 2 câu với nhau nhằm bổ xung thêm thông tin cho câu trước nó. Về vị trí, Furthermore thường nằm ở đầu câu, hoặc giữa câu và ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu phẩy.
Cấu trúc: Furthermore, S + V + O hoặc S + V, furthermore, S + V
Ví dụ:
Về điểm giống, Furthermore, Moreover và Besides đều có nghĩa là “thêm vào đó, bên cạnh đó”.
Tuy nhiên trường hợp sử dụng của 3 từ này sẽ có một chút khác biệt như sau:
Ví dụ: She has decided not to join the trip. Furthermore, she will not be participating in future events of this nature. (Cô ấy đã quyết định không tham gia chuyến đi. Hơn nữa, cô ấy sẽ không tham gia các sự kiện tương tự trong tương lai.)
Ví dụ: "The plan will cost a lot. Moreover, it will take a long time to implement." (Kế hoạch này sẽ tốn kém rất nhiều. Hơn nữa, nó sẽ mất nhiều thời gian để thực hiện.)
Ví dụ: I don’t feel like going out tonight. Besides, it’s too cold. (Tôi không muốn đi chơi tối nay. Ngoài ra, trời cũng quá lạnh.)
Ví dụ: The plan is risky. Moreover, it's expensive. (Kế hoạch này rất rủi ro. Hơn nữa, nó còn tốn kém.)
Ví dụ: "We need to revise our strategy. Additionally, we should consider new markets." (Chúng ta cần xem lại chiến lược. Ngoài ra, chúng ta nên cân nhắc đến các thị trường mới.)
Ví dụ: "He has agreed to our proposal. In addition, he has offered to fund the project." (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất của chúng ta. Thêm vào đó, anh ấy còn đề nghị tài trợ cho dự án.)
Ví dụ: "The software is easy to use. What's more, it's compatible with all major operating systems." (Phần mềm này dễ sử dụng. Hơn thế nữa, nó tương thích với tất cả các hệ điều hành chính.)
Ví dụ: "She will attend the meeting. Also, she asked to present her report." (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp. Cô ấy cũng đã yêu cầu được trình bày báo cáo của mình.)
Ví dụ: "He's coming to the party. His brother is coming too." (Anh ấy sẽ đến dự tiệc. Anh trai anh ấy cũng đến.)
Ví dụ: "She can speak French. She can speak Spanish as well." (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp. Cô ấy cũng có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
Ví dụ: "We shouldn't invest here. Besides, we have better opportunities elsewhere." (Chúng ta không nên đầu tư vào đây. Hơn nữa, chúng ta có cơ hội tốt hơn ở nơi khác.)
Ví dụ: "The device is affordable. Plus, it comes with a two-year warranty." (Thiết bị này có giá cả phải chăng. Hơn nữa, nó đi kèm với bảo hành hai năm.)
Ví dụ: "He won the award for best actor. On top of that, his film got the prize for best screenplay." (Anh ấy đã giành giải thưởng cho nam diễn viên xuất sắc nhất. Hơn nữa, bộ phim của anh ấy cũng đã nhận được giải cho kịch bản xuất sắc nhất.)
Như vậy, Furthermore là một trạng từ có nghĩa là “hơn nữa, thêm vào đó” trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được ý nghĩa cũng như cách dùng của trạng từ này. Đừng quên theo theo website IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ